Bs. Lê Lý Trọng Hưng
Bs. Nguyễn Thị Thu Anh
Bệnh nhân nữ 45 tuổi, khám sức khỏe.
TIỀN CĂN và LÂM SÀNG : chưa ghi nhận bất thường
SIÊU ÂM BỤNG:
- Gan: không to, cấu trúc thô, rải rác có nhiều nang echo trống, kt # 3-5mm và nhiều nốt echo dày, có đuôi sao chổi.
BÀN LUẬN:
🔍 Định nghĩa và Đặc điểm Cơ bản:
Đa u mô thừa đường mật ( Biliary Hamartoma hay Von Meyenburg Complex ) là dị tật bẩm sinh lành tính hiếm gặp của đường mật trong gan. Về mặt mô học, chúng là những tập hợp khu trú của các cấu trúc dạng ống được lót bởi biểu mô đường mật, nằm trong mô đệm giàu sợi xơ và có độ giãn khác nhau.
Đa u mô thừa đường mật được biết là có liên quan đến:
- bệnh thận đa nang trội nhiễm sắc thể thường (ADPKD)
- bệnh thận đa nang lặn nhiễm sắc thể thường (ARPKD)
- bệnh gan đa nang
📊 Dịch tễ học:
- Tỷ lệ mắc dao động từ 0,6% đến 2,8%
- Tỷ lệ nữ:nam = 3:1
- Tỷ lệ phát hiện qua hình ảnh học < 1% (do đa số tổn thương < 5mm)
- Tỷ lệ phát hiện qua khám nghiệm tử thi khoảng 3%
⚡ Biểu hiện lâm sàng:
Thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua siêu âm, sinh thiết gan, phẫu thuật hoặc khám nghiệm tử thi.
🔬 Đặc điểm hình ảnh học:
- Siêu âm:
- Nhiều tổn thương nhỏ, có thể tăng âm, giảm hoặc hỗn hợp, bờ rõ, rải rác khắp nhu mô gan
- Có thể thấy dấu hiệu “đuôi sao chổi” (không đặc hiệu)
- Chụp cắt lớp vi tính (CT):
- Các tổn thương đa ổ giảm tỷ trọng
- Kích thước < 1,5cm
- Bờ không đều hơn so với nang gan đơn thuần
- Số lượng nhiều, kích thước nhỏ hơn so với nang gan trong bệnh thận đa nang
- Cộng hưởng từ (MRI):
- Tăng tín hiệu trên T2W
- Giảm tín hiệu trên T1W
- Không ngấm thuốc đối với tổn thương dạng nang
- MRCP:
- Hiện diện nhiều tổn thương nang không thông với cây đường mật
💊 Tiên lượng và Điều trị:
- Khả năng chuyển dạng ác tính thành ung thư đường mật cực kỳ hiếm
- Không cần theo dõi hoặc điều trị đặc biệt ở bệnh nhân khỏe mạnh có phát hiện đơn độc
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Mortele KJ, et al. (2016). “Hepatobiliary and pancreatic imaging: state of the art”. Radiographics, 36(7), 2023-2048.
- Zheng RQ, et al. (2018). “Imaging findings of biliary hamartomas”. World J Gastroenterol, 24(38), 4341-4354.
- Tohmé-Noun C, et al. (2008). “Imaging of biliary hamartomas”. J Radiol, 89(9), 1273-1280.
XEM THÊM: UNG THƯ BÀNG QUANG