Bs. Lê Lý Trọng Hưng
Bs. Nguyễn Thị Thu Anh
Bệnh nhân nữ 54 tuổi, vô tình sờ thấy bướu vùng góc hàm trái 6 tháng nay, ngày càng to dần, không đỏ, không sốt, không đau.
TIỀN CĂN: chưa ghi nhận bất thường
KHÁM LÂM SÀNG: chưa ghi nhận bất thường
SIÊU ÂM: Tuyến mang tai trái, thùy nông có cấu trúc echo kém đồng nhất, hình bầu dục, bờ đều, tăng âm phía sau, tăng sinh mạch máu ít, kích thước 40x30mm.
Kết luận: BƯỚU TUYẾN MANG TAI TRÁI ĐỀ NGHỊ SINH THIẾT LÕI
KẾT QUẢ SINH THIẾT LÕI BẰNG KIM 16G: Mô bướu gồm các tế bào lớn, đồng dạng, bào tương nhiều, xếp thành các nang, kích thước gần bằng nhau, bao quanh bởi các vách sợi dày. Tế bào có bào tương có hạt, bắt màu toan
Kết luận : Bướu giàu tế bào dạng phồng bào, có thể là bướu phồng bào.
XỬ TRÍ: phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai trái
NHẬN XÉT BỆNH PHẨM ĐẠI THỂ: bướu mềm, vỏ bao rõ, mô nâu xám nghĩ lành tính.
KẾT QUẢ GIẢI PHẪU BỆNH: Mô bướu gồm các tế bào lớn, đồng dạng, bào tương nhiều, xếp thành các nang, kích thước gần bằng nhau, bao quanh bởi các vách sợi dày. Tế bào có bào tương có hạt, bắt màu toan
Kết luận : BƯỚU PHỒNG BÀO
Bướu phồng bào, hay còn gọi là oncocytoma, là một khối u lành tính hiếm gặp xuất hiện ở tuyến nước bọt, đặc biệt là tuyến mang tai. Mặc dù chúng không nguy hiểm, việc phát hiện và điều trị bướu oncocytoma kịp thời rất quan trọng để tránh biến chứng hoặc tái phát. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về oncocytoma tuyến mang tai, bao gồm các đặc điểm, chẩn đoán, phương pháp điều trị và tiên lượng.
Oncocytoma Là Gì?
Oncocytoma là một dạng khối u lành tính của tuyến nước bọt. U này đặc trưng bởi sự tăng sinh của tế bào oncocyte – loại tế bào giàu ty thể, có kích thước lớn và bào tương ưa acid. Bướu phồng bào thường xuất hiện ở tuyến mang tai, nhưng cũng có thể gặp ở các tuyến nước bọt khác.
Dịch Tễ Học Của Bướu Phồng Bào
- Chiếm khoảng 1% tổng số các khối u tuyến nước bọt.
- Tuổi thường gặp: Bướu oncocytoma thường gặp ở người lớn trên 50 tuổi. Tuy nhiên, độ tuổi mắc bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- Tỷ lệ giới tính: Tỷ lệ mắc bướu oncocytoma giữa nam và nữ khá tương đương.
- Vị trí phổ biến: Khoảng 80% bướu phồng bào xuất hiện ở tuyến mang tai, là tuyến nước bọt lớn nhất trong cơ thể (El-Naggar et al., 2017).
Sinh Lý Bệnh Của Oncocytoma
Tế bào oncocyte là đặc trưng của bướu phồng bào. Những tế bào này có các đặc điểm nổi bật:
- Bào tương ưa acid.
- Giàu ty thể.
- Kích thước tế bào lớn.
- Tế bào oncocyte thường mang các đột biến DNA ty thể (Barnes et al., 2018), điều này có thể góp phần vào sự phát triển của u.
Biểu Hiện Lâm Sàng Của Bướu Phồng Bào
Bướu oncocytoma thường phát triển chậm và không gây đau đớn. Một số đặc điểm lâm sàng quan trọng của bướu phồng bào tuyến mang tai bao gồm:
- Khối u phát triển từ từ, không đau.
- Thường đơn độc, nhưng có thể xuất hiện ở cả hai bên (5-7% các trường hợp).
- Khối u di động khi sờ nắn và có mật độ chắc.
- Kích thước khối u thường dưới 4 cm, và bờ u khá rõ ràng.
Chẩn Đoán Oncocytoma Tuyến Mang Tai
Chẩn Đoán Hình Ảnh
Để xác định chính xác sự hiện diện của bướu oncocytoma, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sẽ được áp dụng:
- Siêu âm: Khối u có thể xuất hiện với hình ảnh một khối giảm âm, bờ rõ, tăng âm phía sau.
- CT Scan: Khối u thể hiện tỷ trọng đồng nhất, giúp phân biệt với các dạng u khác.
- MRI:
- T1: Đồng tín hiệu với mô xung quanh.
- T2: Tăng tín hiệu nhẹ.
- Ngấm thuốc đồng nhất là đặc điểm thường thấy của oncocytoma.
Chẩn Đoán Xác Định
- FNA (Fine Needle Aspiration): Phương pháp chọc hút tế bào giúp phát hiện tế bào oncocyte đặc trưng.
- Sinh thiết mô: Mô u có màu vàng nâu do sự hiện diện của ty thể dày đặc.
- Nhuộm hóa mô miễn dịch: Tế bào dương tính với các marker như CK7, CK14, nhưng âm tính với p63.
Điều Trị Bướu Phồng Bào Tuyến Mang Tai
Điều trị bướu oncocytoma chủ yếu là phẫu thuật cắt bỏ. Mặc dù u này lành tính, việc cắt bỏ hoàn toàn khối u là cần thiết để tránh tái phát. Phương pháp điều trị bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ:
- Cắt bỏ hoàn toàn khối u với rìa an toàn để giảm nguy cơ tái phát.
- Bảo tồn dây thần kinh mặt (dây VII) trong quá trình phẫu thuật là rất quan trọng để tránh tổn thương thần kinh.
- Theo dõi sau mổ để phát hiện tái phát.
- Theo dõi:
- Theo dõi định kỳ 3-6 tháng/lần trong 2 năm đầu sau phẫu thuật.
- Sau đó, theo dõi hàng năm để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.
Tiên Lượng và Biến Chứng Sau Phẫu Thuật
Tiên lượng đối với bệnh nhân bị oncocytoma tuyến mang tai là rất tốt nếu thực hiện phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u. Tỷ lệ tái phát rất thấp (dưới 1%), và u rất hiếm khi ác tính hóa. Tuy nhiên, trong quá trình phẫu thuật, có thể gặp một số biến chứng:
- Trong mổ: Tổn thương dây thần kinh mặt (dây VII) là biến chứng có thể xảy ra, cũng như chảy máu.
- Sau mổ: Một số biến chứng có thể bao gồm nhiễm trùng, tụ dịch, và rối loạn cảm giác tại vùng mổ.
Tầm Quan Trọng Của Việc Chẩn Đoán và Điều Trị Sớm
Việc chẩn đoán phân biệt oncocytoma với các loại u tuyến nước bọt khác là vô cùng quan trọng. Phương pháp chẩn đoán như FNA và hình ảnh học đóng vai trò chủ chốt trong việc xác định chính xác u. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, và theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm tái phát, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết Luận
Bướu phồng bào tuyến mang tai là một dạng u lành tính hiếm gặp, nhưng nếu phát hiện và điều trị kịp thời, tiên lượng đối với bệnh nhân là rất tốt. Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u là phương pháp điều trị chính, và theo dõi định kỳ là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo không có tái phát. Nếu bạn nghi ngờ có dấu hiệu bất thường ở tuyến mang tai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
ĐIỂM THỰC HÀNH CHÍNH
- Chẩn đoán phân biệt với các u tuyến nước bọt khác rất quan trọng
- FNA và hình ảnh học giúp chẩn đoán xác định
- Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính
Tài Liệu Tham Khảo
- WHO Classification of Head and Neck Tumours (2017)
- El-Naggar AK, et al. (2017). WHO Classification of Head and Neck Tumours
- Barnes L, et al. (2018). Surgical Pathology of the Head and Neck
- Thompson LDR. (2016). Head and Neck Pathology
Xem thêm: CASE 188: ĐA BƯỚU WARTHIN TUYẾN MANG TAI HAI BÊN